MÁY ÉP SERVO DÒNG ĐỘC LẬP LINH HOẠT JANOME JPF SERIES 5
- Thích hợp cho cả tích hợp và bàn máy độc lập
Inline: dễ dàng tự lắp đặt máy ép C-frame để tiết kiệm không gian
Cell: kết nối với hộp chuyển mạch để tạo máy ép độc lập - Truy xuất nguồn gốc dựa trên Ethernet (loT)
Xuất dữ liệu lấy mẫu tốc độ cao sang PC qua Ethernet.
Khoảng thời gian lấy mẫu giá trị tải và vị trí 0.25msec là nhanh nhất trong lĩnh vực. - Màn hình hiển thị đa ngôn ngữ: 13 ngôn ngữ
- Mô tả
- Order guide
- Đánh giá (0)
Mô tả
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Model | JPF-0055 | JPF-0105 | JPF-0205 | JPF-0505 | JPF-1005 | JPF-1505 | JPF-2005 | JPF-3005 | JPF-5005 | |
Lực ép tối đa | 0.5kN | 1kN | 2kN | 5kN | 10kN | 15kN | 20kN | 30kN | 50kN | |
Hành trình | 80mm | 100mm | 100mm | 200mm | 200mm | |||||
Tốc độ tối đa*1 | 300mm/sec | 200mm/sec | (T.B.D.) | (T.B.D.) | 200mm/sec | |||||
Độ lắp lại vị trính*2 | ±0.005mm | (T.B.D.) | (T.B.D.) | ±0.005mm | ||||||
Kích thước WxDxH*3 | Press | 295x485x816mm | 325x505x947mm | (T.B.D.) | (T.B.D.) | 560x902x1326mm | ||||
Switch Box | 520x175x163mm | (T.B.D.) | (T.B.D.) | 520x175x163mm | ||||||
Khối lượng*3 | Press | 104kg | 187kg | (T.B.D.) | (T.B.D.) | 969kg | 976kg | |||
Switch Box | 4.9kg | (T.B.D.) | (T.B.D.) | 4.9kg | ||||||
Encoder | Incremental Type | |||||||||
Màn hình hiển thị | Load unit: N, kgf, Lb Length unit: mm, inch | |||||||||
Ngôn ngữ hiển thị | PC Software | English, Japanese, Korean, Chinese (Simplified & Traditional) | ||||||||
Front Panel LCD | English, Japanese, Korean, Chinese (Simplified & Traditional), Vietnamese, German, French, Spanish, Italian, Romanian, Czech | |||||||||
Hệ điều khiển | AC servomotor drive 32 bit CPU (dual core) | |||||||||
External Input/Output | COM | RS-232C 1ch | ||||||||
I/O-SYS | 17 Inputs / 16 Outputs (Please choose NPN or PNP specifications when you place your order.) | |||||||||
LAN | 10BASE-T/100BASE-TX | |||||||||
MEMORY | For USB Memory Connection ・ Backup model setting data and teaching data ・ Save result data ・ Upgrade system software |
|||||||||
Fieldbus (optional) |
CC-Link, DeviceNet, PROFIBUS, CANopen, PROFINET, Ethernet/IP *Specify at time of order |
|||||||||
I/O-S | For Safety Device Connection | |||||||||
Nguồn điện | Single Phase / 3 Phase AC200~240V ±10% | |||||||||
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ | 0~40℃ | ||||||||
Độ ẩm | 20~90%(without condensation) | |||||||||
Cấp bảo vệ | IP20 |
Đang cập nhật...
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.