96 từ vựng giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí thông dụng
Hôm nay mình xin giới thiệu một số từ vựng tiếng nhật ngành cơ khí cho các bạn đã và đang làm việc với doanh nghiệp nhật, các bạn xem có đúng không nhé. 1 : Kìm 釘抜き(くぎぬき) 2 : Mỏ lết モンキーレンチ 3 : Cờ lê スパナ 4 : Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ 5 : Dao 切れ刃(きれは)/バイト 6 : Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ) 7 : Kéo 鋏(はさみ) 8 : Mũi khoan 教練(きょうれん) 9 : Dây xích チェーン 10 : Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ 11 : Búa 金槌(かなづち)/ハンマー 12 : Mỡ グリース/グリースガン 13 : Đá mài 砥石(といし) 14 : Dũa やすり 15 : Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー 16 : Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー 17 : Chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ) 18 [...]